Có 2 kết quả:
升級 thăng cấp • 升级 thăng cấp
Từ điển phổ thông
1. tăng lên
2. tiến lên, đi lên
2. tiến lên, đi lên
Từ điển trích dẫn
1. Lên cấp. ◎Như: “sản nghiệp thăng cấp” 產業升級.
2. Lên lớp (học sinh).
2. Lên lớp (học sinh).
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Bình luận 0